các sản phẩm
Nhà / các sản phẩm / Chất tạo màng /

PVP K90 Cấp Mỹ phẩm, Khối lượng phân tử 9003-39-8, Không độc hại, Dễ xử lý

PVP K90 Cấp Mỹ phẩm, Khối lượng phân tử 9003-39-8, Không độc hại, Dễ xử lý

Tên thương hiệu: Slinmeng
Số mẫu: PVP K90
MOQ: 25kg
Giá bán: $12-15/kg
Điều khoản thanh toán: T/T,Western Union,L/C
Khả năng cung cấp: 80 tons per month
Thông tin chi tiết
Place of Origin:
China
Chứng nhận:
TDS, MSDS, COA
INCI:
Polyvinylpyrrolidone
CAS No.:
9003-39-8
Grade:
Cosmetic grade
Appearance:
White or milky white powder
Packaging Details:
25kg/ barrel
Làm nổi bật:

Khối lượng phân tử PVP K90 Cấp Mỹ phẩm

,

9003-39-8 Khối lượng phân tử PVP K90

,

Polyvinylpyrrolidone K90 Không độc hại

Mô tả sản phẩm

Chất tạo màng cấp mỹ phẩm PVP K90 Cung cấp trực tiếp từ nhà sản xuất


Tên INCI: Polyvinylpyrrolidone

Số CAS.: 9003-39-8

Ngoại quan: Dạng bột màu trắng hoặc trắng sữa


Mô tả:Polyvinylpyrrolidone (PVP) là một hợp chất polyme không ion. Nó được phân loại thành bốn loại dựa trên trọng lượng phân tử trung bình, thường được biểu thị bằng giá trị K—mỗi giá trị K tương ứng với một phạm vi trọng lượng phân tử trung bình cụ thể. Về bản chất, giá trị K là một thông số đặc trưng liên quan đến độ nhớt tương đối của dung dịch nước PVP. Vì độ nhớt là một tính chất vật lý liên quan đến trọng lượng phân tử polyme, giá trị K đóng vai trò là một chỉ số đáng tin cậy về trọng lượng phân tử trung bình của PVP. Nói chung, giá trị K càng cao thì độ nhớt càng lớn và đặc tính kết dính càng mạnh. PVP có tính hút ẩm và dễ hòa tan trong nước.

PVP có triển vọng ứng dụng rộng rãi trong ngành hóa chất hàng ngày, đặc biệt là trong mỹ phẩm, các sản phẩm chăm sóc da, sản phẩm chăm sóc tóc và các sản phẩm làm sạch. Điều này là do hoạt tính bề mặt tuyệt vời, khả năng tạo màng vượt trội và thực tế là nó không gây kích ứng và không gây dị ứng cho da.

 

Dữ liệu kỹ thuật:

 

Thông số

 Đơn vị

 Giá trị

 Ngoại quan

 -

10000~30000

Mùi

 -

10000~30000

Độ pH (dung dịch nước 5%)

-

10000~30000

Hàm lượng nitơ

 %

≤0.01

Hoạt chất

 %

≤0.01

Cặn sau khi nung

 %

≤0.01

Mất khi sấy

 %

≤0.01

Giá trị K

-

10000~30000

Kim loại nặng

 ppm

≤2

Asen

 ppm

≤2

N-vinylpyrrolidone

%

≤0.01

Độ nhớt

(dung dịch nước 20%)

-

10000~30000

Quy cách đóng gói:


25kg/thùng. Có thể cung cấp bao bì đặc biệt theo yêu cầu của khách hàng.

Điều kiện bảo quản:


 Bảo quản ở nhiệt độ phòng ở nơi tối và kín trong 24 tháng.

PVP K90 Cấp Mỹ phẩm, Khối lượng phân tử 9003-39-8, Không độc hại, Dễ xử lý 0

PVP K90 Cấp Mỹ phẩm, Khối lượng phân tử 9003-39-8, Không độc hại, Dễ xử lý 1